Vocabulary
concept(s): (các) khái niệm
to gain a deeper insight/ to deepen one's understanding: hiểu sâu rộng hơn, đào sâu hiểu biết hơn.
concentrate (verb): tập trung | concentration (noun): sự tập trung | break one's concentration: phá vỡ sự tập trung
distract (verb): làm mất tập trung | distraction (noun): sự gây nhiễu, mất tập trung
motivate (verb): khích lệ ai đó | self-motivation (noun): sự tự khích lệ | motivated (adj): khích lệ
keep up with: tiếp tục
the pursuit of knowledge: sự theo đuổi/ tìm kiếm tri thức
discipline (noun): tính kỷ luật
a continuous process (noun): quá trình liên tục
take in information: tiếp nhận thông tin = imbibe knowledge: tiếp thu kiến thức
facilitate (verb): tạo thuận lợi, hỗ trợ | facilitation (noun): sự tạo thuận lợi, hỗ trợ | facilitator (noun - person): người tạo thuận lợi, hỗ trợ
an active participation: sự tham gia tích cực
source of knowledge: nguồn kiến thức
the emergence (noun): sự trỗi dậy, xuất hiện
AI (Artificial Intelligence): trí tuệ nhân tạo
digitalization (noun): kỹ thuật số hoá
Argumentative discussion: thảo luận mang tính tranh biện
adults = mature people = grown-ups
children = kids
students = learners
teachers = instructors = educators
sense (noun): giác quan (five basic senses of human include sight, hearing, touch, smell, and taste)
flexible (adj): linh hoạt | flexibility (noun): khả năng linh hoạt
adapt (verb): thích nghi | adaptable (adj): có thể thích nghi | adaptability (noun): khả năng thích nghi