Bắt đầu học Writing IELTS với Be Ready
Luyện Thi Writing IELTS 100% online, hiệu quả, chất lượng
Các bài luyện tập IELTS Writing trên trang web Be Ready IELTS được cơ cấu như bảng phía dưới. Bạn hãy đọc kỹ mô tả và chọn phần luyện tập phù hợp với nhu cầu của bạn nhé. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc TỔNG QUAN VỀ BÀI THI IELTS ACADEMIC WRITING ở ngay phía dưới để biết được những lưu ý quan trọng như độ dài của bài viết, cách chấm điểm, tiêu chí chấm điểm đối với phần writing.
IELTS Academic Writing Task 1
Hướng dẫn viết Writing task 1 |
Gồm 10 lessons hướng dẫn cụ thể các dạng bài:
|
Luyện viết Writing task 1 |
Gồm đa dạng các bài tập làm online, gửi bài cho giáo viên chấm. |
Bài mẫu band 9 Writing task 1 |
Đưa ra các bài mẫu band 9 cho từng dạng bài. Các bài được sưu tầm từ các trang web luyện IELTS uy tín, do các thầy cô chấm thi IELTS viết (như Mr. Simon, Ms. Liz, Mc IELTS), hoặc do chính các giáo viên của Be Ready IELTS viết; |
IELTS Academic Writing Task 2
Hướng dẫn viết Writing task 2 |
Gồm 7 lessons hướng dẫn cụ thể các dạng bài:
|
Luyện viết Writing task 2 | Gồm đa dạng các bài tập làm online, gửi bài cho giáo viên chấm. |
Bài mẫu band 9 Writing task 2 |
Đưa ra các bài mẫu band 9 cho từng dạng bài. Các bài được sưu tầm từ các trang web luyện IELTS uy tín, do các thầy cô chấm thi IELTS viết (như Mr. Simon, Ms. Liz, Mc IELTS), hoặc do chính các giáo viên của Be Ready IELTS viết; |
TỔNG QUAN VỀ BÀI THI IELTS ACADEMIC WRITING
Tổng thời gian làm bài: 60 phút
Cấu trúc đề: gồm 2 task tương ứng với 2 bài writing. Bắt buộc phải viết cả 2 bài
Nội dung:
Task | Thời gian | Độ dài bài viết | Nhiệm vụ |
Writing task 1 | 20 phút | ít nhất 150 từ | Viết 1 bài mô tả và tóm tắt những thông tin được đưa ra trong đề. Đó có thể là 1 biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ, bản đồ hoặc quy trình. |
Writing task 2 | 40 phút | ít nhất 250 từ | Viết 1 bài luận nêu quan điểm cá nhân, hoặc trình bày vấn đề/ giải pháp cho tình huống được nêu trong đề. Bạn sẽ có thể được yêu cầu đưa ra giải pháp hoặc đánh giá mức độ vấn đề, so sánh các quan điểm đối lập. Phải đưa ra các dẫn chứng, ví dụ để củng cố lập luận. |
Tiêu chí chấm điểm: có 4 tiêu chí
- Task Achievement
- Coherence & Cohesion
- Grammatical Range
- Lexical Resource
Chấm điểm:
Writing task 1 chiếm 1/3 tổng số điểm Writing.
Writing task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm Writing.
Điểm của từng task được tính theo cách lấy trung bình cộng của 4 tiêu chí trên band 9.
Task Achievement | Coherence & Cohesion | Grammatical Range | Lexical Resource | Trung bình cộng | |
Writing task 1 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | (6.0 + 6.5 + 7.0 + 7.0) / 4 = 6.625 --> làm tròn thành 6.5 |
Writing task 2 | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 6.5 | (6.5 + 7.5 + 7.5 + 6.5) / 4 = 7.0 |
--> Tổng điểm writing = (6.5 x 1/3) + (7 x 2/3) = 6.837 (làm tròn thành 7.0)
Trong đề thi IELTS Academic Writing Task 1, bạn sẽ phải viết nhận xét về:
Biểu đồ, bảng số liệu (a chart, table or graph)
Line graph - Biểu đồ đường |
Bar chart - Biểu đồ cột đứng |
Stacked bar chart - Biểu đồ cột chồng |
Pie chart - Biểu đồ tròn |
Table - Bảng số liệu |
Combination - Biểu đồ kết hợp |
Quy trình nhân tạo hoặc quy trình tự nhiên (man-made process or natural process)
Man-made process - Quy trình nhân tạo |
Natural process - Quy trình tự nhiên |
Bản đồ đơn hoặc bản đồ kép (single map or double maps)
Single map - Bản đồ đơn |
Double maps - Bản đồ kép |
Thời gian làm bài: tối đa 20 phút
Do thời gian làm bài không nhiều nên bạn phải luyện tập thật thành thục phần này để phân tích bài ngay lập tức, lên dàn ý và có từ vựng để viết bài.
Độ dài bài viết: Ít nhất 150 từ
Hoàn hảo nhất là bạn viết khoảng 160 - 180 từ cho Task 1. Nếu bạn viết ít hơn 150 từ, bạn sẽ bị trừ điểm mục 'Task Achievement' bởi vì đã thực hiện không đúng yêu cầu của đề bài. Cũng đừng viết nhiều hơn 190 từ do bạn chỉ có thời gian 20 phút cho bài tập này và viết càng dài không có nghĩa là bạn càng điểm cao. Hãy tập trung vào việc viết đủ và viết đúng, hơn là viết dài mà viết sai.
Tiêu chí chấm điểm task 1: 4 tiêu chí
Task Achievement: |
- Nêu đầy đủ các key features của đề bài; thể hiện rõ các key feature này qua phần Overview; - Củng cố các lập luận bằng cách dẫn chứng đầy đủ số liệu (không cần phải nêu tất cả số liệu trên biểu đồ, chỉ cần chọn ra những số liệu quan trọng, nổi bật nhất); - Không viết sai thông tin, số liệu; - Không đưa ý kiến, quan điểm cá nhân, sự dự đoán; - Viết theo văn phong báo cáo, trung lập và khách quan; - Viết hơn 150 từ (viết ít hơn là bị trừ điểm); |
Coherence & Cohesion: |
- Cấu trúc bài chặt chẽ, liên kết logic với nhau; - Toàn bộ bài phải có từ 3-4 đoạn (bao gồm 1 đoạn Introduction, 1 đoạn Overview, 1-2 đoạn Body); - Có các từ nối, từ chuyển ý và dùng đúng ngữ pháp; |
Grammatical Range: |
- Thể hiện sự đa dạng của vốn ngữ pháp; - Sử dụng đúng thì ngữ pháp đúng với nội dung đề bài; - Viết câu với đúng trật tự từ: Adjective - Noun / Verb - Adverb; - Không mắc lỗi ngữ pháp; - Đặt các dấu câu , ; và . chấm vị trí, đúng ngữ pháp; |
Lexical Resource: |
- Thể hiện sự đa dạng của vốn từ vựng; - Paraphrase và tránh các lỗi lặp từ; - Dùng đúng các từ ngữ thể hiện văn phong báo cáo, khoa học, trung lập và khách quan; không dùng các từ informal; - Vận dụng đúng từ vựng và đúng ngữ cảnh; - Không mắc lỗi viết sai chính tả; |
Trong đề thi IELTS Academic Writing Task 2, bạn sẽ phải viết bài luận về:
Cause vs Effect/ Problem vs Solution | Opinion | Discussion | Advantages vs Disadvantages |
(Đề thi Jan 13, 2018)
(Đề thi May 05, 2018) |
(Đề thi March 24, 2018)
(Đề thi April 14, 2018) |
(Đề thi Oct 21, 2017) (Đề thi Jan 06, 2018) |
(Đề thi May 06, 2017)
(Đề thi July 21, 2018) Many university students live with their families, while others live away from home because their universities are in different places. What are the advantages and disadvantages of both situations.
|
Thời gian làm bài: tối đa 40 phút
Do thời gian làm bài không nhiều nên bạn phải luyện tập thật thành thục phần này để phân tích bài ngay lập tức, lên dàn ý và có từ vựng để viết bài.
Độ dài bài viết: Ít nhất 250 từ
Hoàn hảo nhất là bạn viết khoảng 260 - 280 từ cho Task 2. Nếu bạn viết ít hơn 250 từ, bạn sẽ bị trừ điểm mục 'Task Response' bởi vì đã thực hiện không đúng yêu cầu của đề bài. Cũng đừng viết nhiều hơn 300 từ do bạn chỉ có thời gian 40 phút cho bài tập này và viết càng dài không có nghĩa là bạn càng điểm cao. Hãy tập trung vào việc viết đủ và viết đúng, hơn là viết dài mà viết sai.
Tiêu chí chấm điểm Task 2: 4 tiêu chí
Task Response: |
- Trả lời đầy đủ tất cả các vấn đề được nêu lên ở câu hỏi của đề bài; - Viết thẳng vào vấn đề, đừng viết lan man liên quan đến chủ đề; - Các lập luận phải được củng cố bằng các dẫn chứng, minh hoạ, lý luận; - Không viết lạc đề; - Viết hơn 250 từ; |
Coherence & Cohesion: |
- Cấu trúc bài chặt chẽ, liên kết logic với nhau; - Toàn bộ bài phải có từ 4-5 đoạn (bao gồm 1 đoạn Introduction, 2-3 đoạn Body, 1 đoạn Conclusion); - Có các từ nối, từ chuyển ý và dùng đúng ngữ pháp; |
Grammatical Range: |
- Thể hiện sự đa dạng của vốn ngữ pháp; - Sử dụng đúng thì ngữ pháp đúng với nội dung đề bài; - Viết câu với đúng trật tự từ: Adjective - Noun / Verb - Adverb; - Không mắc lỗi ngữ pháp; - Đặt các dấu câu , ; và . chấm vị trí, đúng ngữ pháp; |
Lexical Resource: |
- Thể hiện sự đa dạng của vốn từ vựng; - Paraphrase và tránh các lỗi lặp từ; - Dùng đúng các từ ngữ thể hiện văn phong nghiêm túc, formal; không dùng các từ informal; - Vận dụng đúng từ vựng và đúng ngữ cảnh; - Viết đúng chính tả; |
-------------
Nguồn: bài viết trên được tổng hợp từ các tài liệu sau:
- The Official Cambridge Guide to IELTS for Academic & General Training - Cambridge University Press
- Trang web Ms. Liz: http://ieltsliz.com/ielts-writing-task-1-band-scores/
- Trang web Ms. Liz: http://ieltsliz.com/ielts-writing-task-2-band-scores-5-to-8/